Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giả thuyết
|
danh từ
điều nêu ra trong khoa học để giải thích một hiện tượng tự nhiên nào đó và tạm được chấp nhận, chưa được kiểm nghiệm, chứng minh
Thêm một giả thuyết mới về người sao Hoả. Một số giả thuyết về nguồn gốc loài người.
như giả thiết (nghĩa 2)
Từ điển Việt - Pháp
giả thuyết
|
hypothèse
émettre une hypothèse hardie