Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
táo bạo
|
tính từ
liều, bất chấp mọi nguy hiểm
một sáng kiến táo bạo
Từ điển Việt - Pháp
táo bạo
|
audacier ; hardi ; téméraire ; osé.
un projet hardi
c'est bien osé de votre part
une action téméraire.