Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hành
|
danh từ
cây thân ngầm, hình dẹp mang nhiều lá xếp úp vào nhau, dùng làm gia vị
Con lợn ủn ỉn mua hành cho tôi. (Ca dao)
động từ
khiến cho khổ sở, đau đớn
mụn nhọt hành đau suốt đêm
làm (thực hành)
có học thì phải hành
Từ điển Việt - Pháp
hành
|
(thực vật học) ciboule; cive; oignon
(giải phẫu học, thực vật) bulbe
persécuter; torturer; faire souffrir
maladie qui fait souffrir le malade