Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
doanh lợi
|
danh từ
lợi nhuận của việc kinh doanh
không ngừng tăng doanh lợi
Từ điển Việt - Pháp
doanh lợi
|
profit; gain; bénéfice
source de profit
gain illicite
partager des bénifices
rentabilité
rentabilité de base