Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nguồn
|
danh từ
nơi xuất hiện và bắt đầu chảy thành dòng
sữa mẹ như nước trong nguồn chảy ra (ca dao)
nơi nảy sinh một vật, một sự việc
nguồn điện
điều làm nảy một tình cảm
nguồn lo lắng; nguồn hạnh phúc
Từ điển Việt - Pháp
nguồn
|
source
source d'un cours d'eau
source lumineuse
source de bonheur
apprendre une nouvelle de bonne source
pluie dans la région où un cours d'eau prend sa source; pluie dans la haute région