Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dỗi
|
động từ
thái độ làm như không cần đến
dỗi cơm; dỗi người yêu
Từ điển Việt - Pháp
dỗi
|
bouder; faire la tête
l'enfant boude et ne mange pas
elle fait la tête à son mari