Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuyện trò
|
động từ
nói chuyện thân mật với nhau
lâu ngày gặp lại chuyện trò vui vẻ
Từ điển Việt - Pháp
chuyện trò
|
causer; converser; deviser; s'entretenir
causer avec un ami
causer familièrement
nous devisions gaiement
ils s'entretenaient à voix basse