Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thân mật
|
tính từ
tình cảm gắn bó mật thiết
chuyện trò thân mật
Từ điển Việt - Pháp
thân mật
|
intime ; en petit comité.
une réunion intime
dîner en petit comité.