Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chu
|
xem chẩu
chu miệng thổi đèn cầy
tính từ
đạt mức yêu cầu, hài lòng
được thế này là chu lắm rồi
đỏ màu son
cái ấm chuyên da chu
Từ điển Pháp - Việt
choir
|
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) rơi, ngã
(thân mật) bỏ rơi ai
Từ điển Việt - Pháp
chu
|
(khẩu nghữ) satisfaisant
comme ça , c'est déjà bien satisfaisant