Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cheo
|
danh từ
thú cỡ rất nhỏ, chạy nhanh, tính nhát
nhát như cheo
khoản tiền hay hiện vật mà nhà trai phải nộp cho làng nhà gái khi cưới
giúp em quan tám tiền cheo, quan năm tiền cưới lại đèo buồng cau (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
cheo
|
(động vật học) tragule
(từ cũ ; nghĩa cũ) droit de mariage
quand la jeune fille se marie ; elle doit payer le droit de mariage au village
tragulidés