Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
làng
|
danh từ
khối dân cư có đời sống riêng nhất định, trước kia là thôn
tình làng nghĩa xóm; trường làng
những người cùng một nghề nghiệp
làng báo
những người cùng ngồi đánh bạc
nhà cái thắng cả làng
Từ điển Việt - Pháp
làng
|
village
mon village est traversé par une rivière
monde
le monde des journalistes
(đánh bài, đánh cờ) l'ensemble des pontes; les pontes
la banquier ramasse l'argent de tous les pontes