Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chỉ thị
|
danh từ
lệnh của cấp trên vạch ra cho cấp dưới thi hành
chấp hành đúng chỉ thị
động từ
cấp lãnh đạo ban hành lệnh
thủ tướng chỉ thị cho các cấp phòng chống bão lụt
Từ điển Việt - Pháp
chỉ thị
|
donner des directives
directive; prescription; instruction
recevoir des directives du chef
conformément aux prescriptions de l'autorité supérieure
donner des instructions au personnel
(hóa học) indicateur