Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhân viên
|
danh từ
những người làm việc trong cơ quan, tổ chức
nhân viên bảo hiểm; nhân viên ngân hàng
ngạch cán bộ thấp nhất
Từ điển Việt - Pháp
nhân viên
|
employé; agent
personnel
personnel d'un hôtel
fonctionnaire du cadre subalterne