Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chênh lệch
|
tính từ
chỗ cao chỗ thấp
Giá gạo các nơi chênh lệch nhau; cung và cầu chênh lệch khá xa
không bằng nhau
chênh lệch giàu nghèo; chênh lệch tuổi tác
Từ điển Việt - Pháp
chênh lệch
|
disproportionné
forces qui sont disproportionnées
différent
entre les deux villes , le prix des marchandises est différent
disproportion ; écart ; décalage