Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chênh
|
tính từ
cao thấp, không đều nhau
bàn ghế kê chênh
không ngang nhau
hai người chênh nhau hai tuổi
động từ
hầm dừ với các gia vị sau khi rán
chênh giò lợn
Từ điển Việt - Pháp
chênh
|
d'inégale hauteur
les deux bouts de la table sont d' inégale hauteur
différent
le prix du riz est différent d' un lieu à l' autre
faire cuire à l'étuvée (un canard)
canard cuit à l' étuvée