Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chèn
|
động từ
chêm thêm, đặt thêm một vật nào đó để giữ vị trí cố định
chèn bánh xe cho khỏi tuột dốc; chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá
cản lại, không cho vượt lên
các cầu thủ bóng đá chèn nhau; xe sau chèn xe trước trái phép
đưa thêm kí tự xen vào đoạn văn bản đã soạn thảo trên máy tính
cản trở bước phát triển của người khác
dùng thủ đoạn chèn người đồng nghiệp
danh từ
vật bằng gỗ, hình trụ, đáy tam giác dùng để xe không lăn xuống dốc
chuẩn bị sẵn cái chèn
Từ điển Việt - Pháp
chèn
|
caler; coincer; accorer
caler une clavette
coincer des rails
(thể dục thể thao) tasser
accorer ue malle
tasser un concurrent
cale ; coin
mettre une cale derrière la rue d' un véhicule
chèn trái phép ( thể thao)
obstruction
l'arbite sanctionne un footballeur par obstruction