Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đối thủ
|
danh từ
đương đầu với người khác
hai đối thủ ngang tài ngang sức; một đối thủ đáng gờm
Từ điển Việt - Pháp
đối thủ
|
adversaire; concurrent; rival; compétiteur
un adversaire à sa mesure
vaincre son concurrent
compétiteur dans une épreuve