Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cọ
|
danh từ
cây cùng họ với dừa, lá hình quạt dùng lợp nhà, làm áo tơi, nón
rừng cọ
đồ dùng để quét sơn
rửa cọ bằng dầu hoả
động từ
làm cho sạch bằng cách dùng vật chà xát nhiều lần
cọ sàn nhà
áp vào, xát đi xát lại nhiều lần
trâu cọ sừng vào thân cây
Từ điển Việt - Pháp
cọ
|
(thực vật học) latanier
frotter; récurer; nettoyer; briquer; frayer
frotter le parquet
récurer les casseroles
nettoyer un puits
briquer le pont d'un navire
le buffle fraye ses cornes à un arbre