Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trâu
|
danh từ
động vật nhai lại, cặp sừng rỗng, dẹt và cong, ưa đầm nước, nuôi để lấy sức kéo, lấy thịt và sữa
yếu trâu còn hơn khoẻ bò (tục ngữ);
có trâu cày ruộng có muống thả ao (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
trâu
|
(động vật học) buffle
envier les intérêts des autres
être jaloux des intérêts d'autrui
(tục ngữ) au dernier, les os.