Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sừng
|
danh từ
phần cứng, nhọn mọc ở đầu một số động vật có guốc
sừng trâu; lược sừng; sừng tê giác
dê cỏn buồn sừng húc giậu thưa (Hồ Xuân Hương)
Từ điển Việt - Pháp
sừng
|
corne.
les cornes du boeuf
peigne de corne
encorner
muer
porter des cornes