Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cưỡng
|
danh từ
sáo sậu
nói như cưỡng
động từ
ép phải làm
chống lại, không tuân theo
cưỡng ý cha mẹ
tính từ
gà trống không thiến
Từ điển Việt - Pháp
cưỡng
|
(động vật học, tiếng địa phương) étourneau à collier
résister
résister à la tentation
forcer
s'il n'y consent pas , il ne faut pas le forcer
irrésistible