Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
căn cứ
|
động từ
dựa vào làm cơ sở để lập luận
căn cứ theo lời khai để luận tội; căn cứ vào điều 3 bộ luật hình sự
danh từ
nơi làm chỗ dựa cho các hoạt động chính trị hoặc quân sự
căn cứ hậu cần; căn cứ hải quân
điều có thể chắc chắn
kết luận có căn cứ
Từ điển Việt - Pháp
căn cứ
|
se baser sur; se fonder sur; tabler sur
sur quoi vous basez-vous pour affirmer cela?
se fonder sur un certain nombre de phénomènes
tabler sur un événement
en considération de; vu
en considération de l'article 3 de l'arrêté; vu l'article 3 de l'arrêté
raison; fondement
cette observation a ses raisons
critique sans fondement
base
base militaire