Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cút
|
danh từ
chai nhỏ để đựng rượu
đơn vị đong lường bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít
cun cút, nói tắt
trứng cút
túm tóc trước trán của bé gái, thời trước
động từ
buộc rời khỏi nơi đang ở một cách nhục nhã
cút đi chỗ khác
Từ điển Việt - Pháp
cút
|
(động vật học) như cun cút
như cay
petite bouteille ; topette
topette d'alcool
décamper ; déguerpir ; ficher le camp
décampe d'ici ! ; fiche-moi le camp ! ; ôte-toi de mes yeux !
(tục ngữ) décamper en cachette; déloger sans tambour ni trompette