Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cân bằng
|
tính từ
ngang với nhau
cân bằng thu chi
trạng thái của các lực đều hoàn toàn loại trừ lẫn nhau
con lắc đang ở vị trí cân bằng
động từ
làm cho trở thành cân bằng
Từ điển Việt - Pháp
cân bằng
|
équilibré
forces équilibrées
égal
partage égal
équilibrer; contrebalancer
équilibrer le budget
ce poids contrebalance l'autre
(vật lý học) équilibre
équilibre stable
équilibre instable
équilibre idifférent