Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cánh tay
|
danh từ
chi trên, từ bả vai đến cổ tay
ggiơ cánh tay đỡ đòn
người giúp việc đắc lực
anh ấy là cánh tay phải của trưởng phòng
Từ điển Việt - Pháp
cánh tay
|
(giải phẫu học) bras
os du bras
lever le bras
bras droit
la fédération des jeunes communistes est le bras droit du Parti
(vật lý học) bras de levier
à bras tendu