Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bôi
|
động từ
xoa một lớp mỏng trên bề mặt
bôi hồ dán giấy; bôi thuốc
bày vẽ việc không cần thiết
chớ có bôi nữa, mệt lắm rồi
làm không đến nơi đến chốn
không làm được lại bôi ra đấy ai mà dọn
Từ điển Việt - Pháp
bôi
|
appliquer; enduire; étendre
appliquer des couleurs
enduire de pommade; pommader
étendre une couche de peinture
như bôi bác
bâcler son travail
crées ses histoires
on est déjà très occupé, ne créez plus des histoires
(tiếng địa phương) effacer; essuyer
effacer le tableau noir