Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bận
|
danh từ
lần, lượt
Bảo bận này hay còn bận khác. (Tục ngữ)
động từ
mặc (quần áo)
bận áo ấm
vướng víu
tính từ
có việc đang làm
bận dọn dẹp nhà cửa; bận trăm công nghìn việc
có quan hệ và làm cho phải lo nghĩ
không việc gì anh phải bận tâm
Từ điển Việt - Pháp
bận
|
fois; reprise
chaque fois
à plusieurs reprises; à maintes reprises
(từ địa phương) porter (des vêtements)
occupé; pris
je suis très occupé
ce matin, il est très pris
gênant; encombrant
ce serait gênant que vous me suiviez, et nous ne saurions où aller
avoir rapport à; regarder
ceci ne vous regarde pas