Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sáp
|
danh từ
chất mềm do một số sâu bọ tiết ra, để xây tổ hoặc làm vỏ bọc
sáp ong
chất mềm lấy từ tổ ong, màu trắng ngà, làm nến hoặc thuốc bao viên
sáp nến
chất mềm, dẻo, màu hồng hay đỏ, phụ nữ dùng để trang điểm
đi ra đường soi gương đánh sáp (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
sáp
|
cire
stéarine;
(địa phương) bougie.
rouge à lèvres.
pommade (pour les cheveux...).
(địa phương) ces gens; ces types; cette bande.
ces gens-là ;
cette bande de mendiants.