Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biện bạch
|
động từ
trình bày rõ lí lẽ, sự việc để thanh minh hoặc bào chữa
biện bạch lí do anh ấy đi trễ; tìm cớ biện bạch
Từ điển Việt - Pháp
biện bạch
|
exposer des raisons pour se justifier; se disculper
bien qu'il ait exposé des raisons pour se justifier, on le considère toujours comme coupable