Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biểu hiệu
|
danh từ
vật tượng trưng cho khái niệm; xem biểu tượng
màu trắng biểu hiệu cho sự trong trắng
Từ điển Việt - Pháp
biểu hiệu
|
attribut; insigne; emblème; marque
les insignes de la royauté
le renard est l'emblème de la ruse