Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quỷ quyệt
|
tính từ
gian ác, hiểm độc
(...) đôi con mắt thì thật là quỷ quyệt, gian hùng, nó nhỏ tí mà lúc nào cũng chớp chớp, nháy nháy, mỗi lần liếc nhanh coi rất bén (Kim Lân)
Từ điển Việt - Pháp
quỷ quyệt
|
insidieux ; fallacieux ; rusé ; retors
une question insidieuse
un homme retors