Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
beng
|
động từ
chém nhanh, gọn
ben mất đầu
Từ điển Việt - Pháp
beng
|
(thông tục) couper
couper la tête
très ; bien (impliquant l'idée de grand désordre)
très embrouillé
bien en désordre; dans un grand désordre