Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rối
|
danh từ
múa rối; con rối, nói tắt
đội múa rối
tính từ
mắc, vướng vào nhau khó gỡ
chỉ rối; tóc rối
xáo trộn không yên; không bình thường
tai nghe ruột rối bời bời, ngập ngừng nàng mới giải lời trước sau (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
rối
|
( con rối như trên) marionnette
( múa rối như trên) marionnettes
emmêlé; embrouillé
fils emmêlés
cheveux emmêlés
s'embrouiller ; etre agité ; être troublé
toute la famille est agitée parce que l'enfant s'est égaré
empêtrer ; entortiller