Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lung
|
danh từ
đầm, bàu
lung sen
trạng từ
mức độ nhiều
nghĩ lung lắm mà chưa tìm ra hướng giải quyết
Từ điển Việt - Pháp
lung
|
beaucoup; intensément
réfléchir beaucoup