Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ba rọi
|
danh từ
tính từ
nửa đùa nửa thật, ý xỏ xiên
lời nói ba rọi
pha tạp
Với mớ chữ Hán "ba rọi", tôi cố đọc cho qua buổi. (Sơn Nam)
Từ điển Việt - Pháp
ba rọi
|
(tiếng địa phương) như ba chỉ
viande du ventre de porc
(thân mật) coquin; fripon; gredin