Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bỗng
|
danh từ
bã rượu hoặc rau cỏ ủ chua làm thức ăn cho lợn
bỗng bã rượu; giấm bỗng
tính từ
đưa lên cao một cách nhẹ nhàng
nhấc bỗng
bất ngờ; thình lình
bỗng có tiếng thét
Từ điển Việt - Pháp
bỗng
|
résidu de la distillation d'alcool
matières fermentées (pour la nourriture des porcs)
tout d'un coup; tout à coup; brusquement; soudain
tout d'un coup, tous mes soucis se sont dissipés
tout à coup la pluie tombe
le temps change brusquement