Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiêu tan
|
động tan
biến mất hoàn toàn
tiêu tan cơ nghiệp sau một đêm bài bạc
Từ điển Việt - Pháp
tiêu tan
|
se dissiper ; s'évanouir ; s'anéantir ; sombrer.
bonheur qui s'évanouit
fortune qui sombre.