Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thay đổi
|
động từ
trở nên khác trước
làng quê nay thay đổi nhiều
thay cái này bằng cái khác
thay đổi mẫu mã
Từ điển Việt - Pháp
thay đổi
|
changer ; modifier ; varier.
changer d'opinion
modifier ses plans
le temps va changer
elle n'a pas changé, elle est toujour la même
varier ses aliments.
remanier.
remanier le cabinet.
varié.
menus peu variés.
changeant ; mobile.
caractère changeant; caractère mobile.