Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bỏ đi
|
động từ
không giữ lấy
lẳng lặng bỏ đi không nói tiếng nào
Từ điển Việt - Pháp
bỏ đi
|
s'en aller; quitter la partie
à ces mots, il s'en est allé
jeter au rancart
rebut de la société