Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bậy
|
tính từ
sai trái, càn rỡ không kể gì khuôn phép
nói bậy; đã làm sai mà còn cãi bậy
Từ điển Việt - Pháp
bậy
|
mauvais
il est un très mauvais individu
à tort et à travers; inconsidérément
parler à tort et à travers
rouspéter inconsidérément
erreur!; fi!
erreur! ne pense pas ainsi