Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
phần xác còn lại sau khi đã lấy hết nước
bã mía; bã rượu
tính từ
rời, nát và nhạt nhẽo
giò bã
mệt mỏi đến mức rã rời, không còn sức
Thời tiết nóng, người bã cả ra
Từ điển Việt - Pháp
|
déchet; résidu; marc; drêche; tourteau; bagasse
tourteau d'arachide
marc de café
drêche en brasserie
bagasse
très fatigué; éreinté; exténué; harassé de fatigue
il fait trop chaud, on est harassé de fatigue
perdre sa salive; dépenser sa salive