Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vung
|
danh từ
Nắp đậy soong nồi hay một số đồ dùng.
Đậy vung nồi cơm.
động từ
Giơ lên và làm động tác rất nhanh, hướng tới phía trước.
Vung tay chặt mạnh.
Ném ra nhiều phía bằng tay.
Vung thóc cho gà.
Không theo hướng cụ thể nào; ngoài giới hạn.
Ý kiến vung lên.
Từ điển Việt - Pháp
vung
|
couvercle
couvercle de marmite
couvercle de terrine
brandir
brandir son épée
lever en agitant fortement
lever les bras en agitant fortement
lancer ; semer
semer de l'argent
Vung lưới ( tiếng địa phương)
lancer le filet
sans retenue
s'adonner sans retenue aux plaisirs
parler sans retenue
dépenser inconsidérément
faire fi de tout
à chaque pot son couvercle ; à boîteux , femme qui cloche