Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trán
|
danh từ
phần trên của mặt, từ chân tóc đến lông mày
vầng trán thông minh;
vung tay quá trán (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
trán
|
front.
front haut
(y học) métopage
métoposcopie ; métopomancie