Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vui vẻ
|
tính từ
Rất vui.
Tính tình hoạt bát, vui vẻ.
Từ điển Việt - Pháp
vui vẻ
|
joyeux; gai
une mine joyeuse
une conversation gaie
accepter d'une manière joyeuse; accepter joyeusement
se réjouir
se réjouir de la bonne santé de ses parents