Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
triều
|
danh từ
thuỷ triều, nói tắt
triều dâng hôm sớm mây lồng trước sau (Truyện Kiều)
triều đình, triều đại nói tắt
triều nhà Lê
Từ điển Việt - Pháp
triều
|
marée.
marée montante
marée descendante; reflux.
cour.
les mandarins de la Cour.
règne; dynastie.
le règne des Nguyên; la dynastie des Nguyên.