Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trợt
|
tính từ
da bị trầy
gai cào trợt da
Từ điển Việt - Pháp
trợt
|
écorché; excorié.
faire une chute et avoir le genou écorché
avoir la peau excoriée.
(địa phương) glisser.
glisser et tomber à terre.