Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tống
|
động từ
đánh mạnh bằng nắm tay
tống một quả đấm vào vai
làm cho ra khỏi bằng tác động mạnh
tống các thứ không sử dụng ra ngoài
đuổi đi, đưa đi
tống ra khỏi cửa
đưa đến, bất chấp có đồng ý hay không
tống giấy mời hầu toà
cho vào hết, bất kể thế nào
tống hết sách vở trên bàn vào cặp
Từ điển Việt - Pháp
tống
|
expédier; chasser; mettre à la porte
expédier un importun
mettre quelqu'un à la porte
expulser
expulser les déchets de l'organisme
jeter
jeter (un objet) à la poubelle
(thông tục) fourrer
fourrer (quelqu'un) en prison
pour s'en débarrasser
vendre (quelque chose) pour s'en débarrasser
assener
assener un coup de poing (à quelqu'un)