Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
soạn
|
động từ
chọn lấy những thứ cần thiết và sắp xếp theo hàng lối, thứ tự
soạn giấy tờ, tài liệu; soạn đồ đạc đi du lịch
viết theo nội dung để thành bài, sách, bản nhạc
soạn giáo án
Từ điển Việt - Pháp
soạn
|
composer; écrire.
composer un livre;
composer de la musique;
écrire une pièce de théâtre.
préparer.
préparer une leçon.
trier.
trier ses papiers pour se préparer à un voyage
dramaturge;
compositeur.