Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
say
|
động từ
choáng váng, nôn nao do một tác dụng kích thích nào đó
say xe; rượu lạt uống lắm cũng say, người khôn nói lắm dẫu hay cũng nhàm (ca dao)
bị cuốn hút đến mức không còn nhớ hoặc biết gì nữa
thoắt thôi tay lại cầm tay, càng yêu vì nết, càng say vì tình (Truyện Kiều)
tính từ
ngủ rất sâu
thằng bé ngủ say
Từ điển Việt - Pháp
say
|
être ivre; s'enivrer.
éprouver des malaises (dus à une exposition prolongée au soleil, à un voyage en mer agitée, à l'aspiration de la fumée d'un tabac trop fort...) être épris de; être féru de; s'éprendre.
être féru d'une femme;
s'éprendre d'une théorie;
être féru de mathématiques
être follement épris; être follement amoureux;
être ivre mort.
profondément (en parlant d'un sommeil).
dormir profondément; dormir comme une marmotte; dormir à poings fermés.