Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sự thể
|
danh từ
tình hình diễn biến của sự việc
trình bày sự thể; sự thể lúc đó thế nào?
Từ điển Việt - Pháp
sự thể
|
situation d'une affaire; situation de fait.
telle est la situation de l'affaire.